Có 2 kết quả:

公共开支 gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ公共開支 gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public expenditure

Từ điển Trung-Anh

public expenditure