Có 2 kết quả:
公共开支 gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ • 公共開支 gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ
gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public expenditure
Bình luận 0
gōng gòng kāi zhī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄎㄞ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public expenditure
Bình luận 0